diplomatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diplomatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diplomatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diplomatical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diplomatical

    Similar:

    diplomatic: using or marked by tact in dealing with sensitive matters or people

    the hostess averted a confrontation with a diplomatic chenage of subject

    Antonyms: undiplomatic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).