lambkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lambkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lambkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lambkin.
Từ điển Anh Việt
lambkin
/'læmkin/
* danh từ
cừu con; cừu non
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lambkin
a very young lamb