lf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lf.

Từ điển Anh Việt

  • lf

    * (viết tắt)

    tần số thấp (low frequency)

Từ điển Anh Anh - Wordnet