low frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

low frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • low frequency

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sóng tần số thấp

    điện:

    tấn số thấp

    điện lạnh:

    thấp tần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • low frequency

    30 to 300 kilohertz

    Synonyms: LF

    Similar:

    low pitch: a pitch that is perceived as below other pitches

    Antonyms: high pitch