low frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
low frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm low frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của low frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
low frequency
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng tần số thấp
điện:
tấn số thấp
điện lạnh:
thấp tần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
low frequency
30 to 300 kilohertz
Synonyms: LF
Similar:
low pitch: a pitch that is perceived as below other pitches
Antonyms: high pitch
Từ liên quan
- low
- lowan
- lower
- lowly
- lowry
- lowboy
- lowell
- lowery
- lowest
- lowset
- low (l)
- low dam
- low dip
- low end
- low res
- low-ash
- low-cal
- low-cut
- low-fat
- low-key
- low-red
- low-set
- lowball
- lowborn
- lowbred
- lowbrow
- lowered
- lowland
- lowlife
- lowness
- low beam
- low blow
- low core
- low cost
- low flow
- low gear
- low kiln
- low land
- low load
- low mass
- low rail
- low raws
- low side
- low spot
- low tape
- low tide
- low vein
- low-back
- low-beam
- low-born