li nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
li nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm li giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của li.
Từ điển Anh Việt
li
* danh từ
số nhiều là li
dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
li
Chinese distance measure; approximately 0.5 kilometers
Similar:
lithium: a soft silver-white univalent element of the alkali metal group; the lightest metal known; occurs in several minerals
Synonyms: atomic number 3
fifty-one: being one more than fifty
Synonyms: 51