lithium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium.
Từ điển Anh Việt
lithium
/'liθiəm/
* danh từ
(hoá học) Lithi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lithium
a soft silver-white univalent element of the alkali metal group; the lightest metal known; occurs in several minerals
Synonyms: Li, atomic number 3
Từ liên quan
- lithium
- lithium cell
- lithium mica
- lithium chloride
- lithium carbonate
- lithium soap grease
- lithium chloride brine
- lithium-sulfur battery
- lithium bromide solution
- lithium chloride solution
- lithium-chlorine storage battery
- lithium chloride brine (solution)
- lithium bromide refrigerating machine
- lithium bromide component [constituent]