lithium chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithium chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithium chloride

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    clorua lithi

    clorua liti