lithium-chlorine storage battery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithium-chlorine storage battery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium-chlorine storage battery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium-chlorine storage battery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithium-chlorine storage battery

    * kỹ thuật

    điện:

    ắcqui lithi-clo