lithium bromide solution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithium bromide solution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium bromide solution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium bromide solution.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lithium bromide solution
* kỹ thuật
điện lạnh:
dung dịch brommua liti
dung dịch bromua lithi
Từ liên quan
- lithium
- lithium cell
- lithium mica
- lithium chloride
- lithium carbonate
- lithium soap grease
- lithium chloride brine
- lithium-sulfur battery
- lithium bromide solution
- lithium chloride solution
- lithium-chlorine storage battery
- lithium chloride brine (solution)
- lithium bromide refrigerating machine
- lithium bromide component [constituent]