lithium bromide refrigerating machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithium bromide refrigerating machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium bromide refrigerating machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium bromide refrigerating machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lithium bromide refrigerating machine

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máy lạnh brommua liti