lithium carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lithium carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithium carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithium carbonate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- lithium
- lithium cell
- lithium mica
- lithium chloride
- lithium carbonate
- lithium soap grease
- lithium chloride brine
- lithium-sulfur battery
- lithium bromide solution
- lithium chloride solution
- lithium-chlorine storage battery
- lithium chloride brine (solution)
- lithium bromide refrigerating machine
- lithium bromide component [constituent]