lithonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lithonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lithonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lithonate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lithonate

    Similar:

    lithium carbonate: a white powder (LiCO3) used in manufacturing glass and ceramics and as a drug; the drug (trade names Lithane or Lithonate or Eskalith) is used to treat some forms of depression and manic episodes of manic-depressive disorder

    Synonyms: Lithane, Eskalith

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).