liao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liao.

Từ điển Anh Việt

  • liao

    * danh từ

    (lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 - 1125)

    * danh từ

    (lịch sử TrungHoa) Nhà Liêu (916 - 1125)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liao

    the dynasty that ruled much of Manchuria and northeastern China from 947 to 1125

    Synonyms: Liao dynasty