liaodong bandao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liaodong bandao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liaodong bandao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liaodong bandao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • liaodong bandao

    Similar:

    liaodong peninsula: a peninsula in northeastern China that extends into the Yellow Sea, between Bo Hai and Korea Bay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).