lin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lin

    United States sculptor and architect whose public works include the memorial to veterans of the Vietnam War in Washington (born in 1959)

    Synonyms: Maya Lin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).