lindsay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lindsay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lindsay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lindsay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lindsay

    United States playwright who collaborated with Russel Crouse on several musicals (1889-1931)

    Synonyms: Howard Lindsay

    United States poet who traveled the country trading his poems for room and board (1879-1931)

    Synonyms: Vachel Lindsay, Nicholas Vachel Lindsay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).