vachel lindsay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vachel lindsay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vachel lindsay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vachel lindsay.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vachel lindsay

    Similar:

    lindsay: United States poet who traveled the country trading his poems for room and board (1879-1931)

    Synonyms: Nicholas Vachel Lindsay

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).