linter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linter.
Từ điển Anh Việt
linter
* danh từ
máy để khử ơ bông
(số nhiều) xơ bông