linin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • linin

    * kỹ thuật

    y học:

    ty chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linin

    an obsolete term for the network of viscous material in the cell nucleus on which the chromatin granules were thought to be suspended