linin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
linin
* kỹ thuật
y học:
ty chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linin
an obsolete term for the network of viscous material in the cell nucleus on which the chromatin granules were thought to be suspended
Từ liên quan
- linin
- lining
- lining up
- lining-in
- lining-up
- lining pipe
- lining wear
- lining work
- lining board
- lining brick
- lining paper
- lining plate
- lining strip
- lining track
- lining fabric
- lining worker
- lining figures
- lining assembly
- lining compound
- lining material
- lining sheeting
- lining materials
- lining impermeability
- lining of door casing