lint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lint.

Từ điển Anh Việt

  • lint

    /lint/

    * danh từ

    xơ vải (để) buộc vết thương

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lint

    * kỹ thuật

    thớ

    y học:

    băng vải thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lint

    fine ravellings of cotton or linen fibers

    cotton or linen fabric with the nap raised on one side; used to dress wounds