linnet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linnet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linnet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linnet.
Từ điển Anh Việt
linnet
/'linit/
* danh từ
(động vật học) chim hồng tước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linnet
small Old World finch whose male has a red breast and forehead
Synonyms: lintwhite, Carduelis cannabina
Similar:
house finch: small finch originally of the western United States and Mexico
Synonyms: Carpodacus mexicanus