linac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

linac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linac.

Từ điển Anh Việt

  • linac

    * danh từ

    (vật lý) máy gia tốc tuyến tính

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • linac

    Similar:

    linear accelerator: ions are accelerated along a linear path by voltage differences on electrodes along the path