lindy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lindy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lindy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lindy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lindy
an energetic American dance that was popular in the 1930s (probably named for the aviator Charles Lindbergh)
Synonyms: lindy hop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).