liar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liar.

Từ điển Anh Việt

  • liar

    /'laiə/

    * danh từ

    kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet