square shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

square shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square shooter.

Từ điển Anh Việt

  • square shooter

    /'skweə'ʃu:tə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà

Từ điển Anh Anh - Wordnet