square shooter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
square shooter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm square shooter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của square shooter.
Từ điển Anh Việt
square shooter
/'skweə'ʃu:tə/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thẳng thắn thật thà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
square shooter
a frank and honest person
Synonyms: straight shooter, straight arrow
Antonyms: liar
Từ liên quan
- square
- squared
- squarer
- squares
- squarely
- square up
- square end
- square fin
- square key
- square law
- square leg
- square mil
- square nut
- square off
- square one
- square-law
- square-off
- squareface
- squarehead
- squareness
- squaretail
- square away
- square back
- square bolt
- square bond
- square deal
- square file
- square foot
- square head
- square hole
- square inch
- square iron
- square knot
- square loop
- square meal
- square mile
- square nutx
- square pier
- square pile
- square root
- square sail
- square tile
- square toes
- square wave
- square yard
- square-free
- square-knot
- square-root
- square-toed
- square-toes