lich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lich.
Từ điển Anh Việt
lich
/litʃ/ (lyke) /laik/ (lych) /litʃ/
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thi thể, thi hài, xác