lich-owl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lich-owl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lich-owl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lich-owl.

Từ điển Anh Việt

  • lich-owl

    /'litʃaul/

    * danh từ

    (động vật học) con c