lichenization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lichenization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichenization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichenization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lichenization

    * kỹ thuật

    y học:

    sự phát triển liken