lichenberger figures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lichenberger figures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichenberger figures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichenberger figures.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lichenberger figures
* kỹ thuật
hình Lichtenberg
điện lạnh:
hình Lichenberger