lichgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lichgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichgate.

Từ điển Anh Việt

  • lichgate

    cổng vào nghĩa địa (có mái che)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lichgate

    Similar:

    lychgate: a roofed gate to a churchyard, formerly used as a temporary shelter for the bier during funerals