lychgate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lychgate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lychgate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lychgate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lychgate
a roofed gate to a churchyard, formerly used as a temporary shelter for the bier during funerals
Synonyms: lichgate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).