lichened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lichened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichened.

Từ điển Anh Việt

  • lichened

    /'laikend/

    * tính từ

    có địa y