lichened nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lichened nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichened giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichened.
Từ điển Anh Việt
lichened
/'laikend/
* tính từ
có địa y
lichened
/'laikend/
* tính từ
có địa y
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.