lichen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lichen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichen.
Từ điển Anh Việt
lichen
/'li:tʃi:/
* danh từ
địa y
(y học) bệnh liken
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lichen
* kỹ thuật
y học:
địa y
lệnh đài tiễn (loài bệnh da có những tổn thương cứng, tròn ở gần nhau)
hóa học & vật liệu:
tạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lichen
any of several eruptive skin diseases characterized by hard thick lesions grouped together and resembling lichens growing on rocks
any thallophytic plant of the division Lichenes; occur as crusty patches or bushy growths on tree trunks or rocks or bare ground etc.