lichenize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lichenize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichenize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichenize.

Từ điển Anh Việt

  • lichenize

    /'laikənaiz/ (lichenize) /'laikənaiz/

    * ngoại động từ

    phủ địa y lên