lichee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lichee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichee.
Từ điển Anh Việt
lichee
/'li:tʃi:/
* danh từ
quả vải
cây vải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lichee
Similar:
litchi: Chinese tree cultivated especially in Philippines and India for its edible fruit; sometimes placed in genus Nephelium
Synonyms: litchi tree, Litchi chinensis, Nephelium litchi
litchi: Chinese fruit having a thin brittle shell enclosing a sweet jellylike pulp and a single seed; often dried
Synonyms: litchi nut, litchee, lichi, leechee, lychee