lichee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lichee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lichee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lichee.

Từ điển Anh Việt

  • lichee

    /'li:tʃi:/

    * danh từ

    quả vải

    cây vải

Từ điển Anh Anh - Wordnet