lich-gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lich-gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lich-gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lich-gate.

Từ điển Anh Việt

  • lich-gate

    /'litʃgeit/

    * danh từ

    cổng quàn (ở nghĩa địa)