liv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
liv
Similar:
fifty-four: being four more than fifty
Synonyms: 54
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- liv
- live
- livy
- liven
- liver
- lives
- livid
- livre
- livedo
- lively
- livery
- living
- livable
- live in
- live on
- livener
- lividly
- livonia
- live guy
- live oak
- live oil
- live out
- liveable
- liveborn
- livelong
- liven up
- liveness
- liveried
- liverish
- lividity
- livingly
- livonian
- live area
- live axle
- live body
- live data
- live down
- live fish
- live head
- live iron
- live line
- live link
- live load
- live main
- live over
- live part
- live pass
- live pipe
- live rail
- live reef