livonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

livonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livonian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • livonian

    a member of the Livonian-speaking people of Latvia

    the Finnic language spoken by the people of Livonia in Estonia and Latvia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).