livre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
livre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livre.
Từ điển Anh Việt
livre
* danh từ
đồng livrơ (tiền ă)
livrơ (nửa kilôgram)
livre
* danh từ
đồng livrơ (tiền ă)
livrơ (nửa kilôgram)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.