livy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
livy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm livy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của livy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
livy
Roman historian whose history of Rome filled 142 volumes (of which only 35 survive) including the earliest history of the war with Hannibal (59 BC to AD 17)
Synonyms: Titus Livius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).