54 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
54 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 54 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 54.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
54
Similar:
fifty-four: being four more than fifty
Synonyms: liv
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).