lii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lii.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lii

    Similar:

    fifty-two: being two more than fifty

    Synonyms: 52

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).