lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lily.

Từ điển Anh Việt

  • lily

    /'lili/

    * danh từ

    hoa huệ tây; hoa loa kèn

    sắc trắng ngần, nước da trắng ngần

    lilies and roses

    nước da trắng hồng

    người trong trắng tinh khiết; vật tinh khiết

    (định ngữ) trắng ngần, trắng nõn; trong trắng, thanh khiết

    compliexion: nước da trắng ngần

    lity of the valley

    cây hoa lan chuông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lily

    any liliaceous plant of the genus Lilium having showy pendulous flowers