lias nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lias nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lias giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lias.
Từ điển Anh Việt
lias
/'laiəs/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) bậc liat
lias
/'laiəs/
* danh từ
(địa lý,ddịa chất) bậc liat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.