liassic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

liassic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liassic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liassic.

Từ điển Anh Việt

  • liassic

    /lai'æsik/

    * tính từ

    (thuộc) bậc liat