liassic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
liassic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm liassic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của liassic.
Từ điển Anh Việt
liassic
/lai'æsik/
* tính từ
(thuộc) bậc liat
liassic
/lai'æsik/
* tính từ
(thuộc) bậc liat
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.