lib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lib.
Từ điển Anh Việt
lib
* danh từ
sự giải phóng, sự phóng thích
Từ liên quan
- lib
- libby
- libel
- liber
- libor
- libra
- libya
- libber
- libido
- libran
- libyan
- libelee
- libeler
- liberal
- liberia
- liberty
- library
- librate
- librium
- libation
- libelant
- libelist
- libeller
- libelous
- liberate
- liberian
- libretti
- libretto
- libellant
- libellist
- libellous
- liberally
- liberated
- liberator
- libertine
- libidinal
- librarian
- libration
- libratory
- libritabs
- libational
- libel laws
- libel suit
- liberalise
- liberalism
- liberalist
- liberality
- liberalize
- liberation
- libidinous