libellant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libellant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libellant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libellant.

Từ điển Anh Việt

  • libellant

    /'laibəl/ (libellant) /'laibəl/

    * danh từ

    (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn