libel laws nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libel laws nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libel laws giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libel laws.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • libel laws

    * kinh tế

    luật chống phỉ báng