libratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
libratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libratory.
Từ điển Anh Việt
libratory
/'laibrətəri/
* tính từ
đu đưa, lúc lắc, bập bềnh