libyan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

libyan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm libyan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của libyan.

Từ điển Anh Việt

  • libyan

    * danh từ

    adj

    (thuộc) người Libi

    (thuộc) tiếng Libi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • libyan

    a native or inhabitant of Libya

    of or relating to Libya or its people

    the Libyan desert

    Libyan terrorists